TINH DẦU CẦN NÚI - LOVAGE ESSENTIAL OIL
- Tinh Dầu Cần Núi - Lovage Essential Oil có những lợi ích và công dụng của tinh dầu lá cần núi bao gồm làm giảm chứng trễ kinh, tắc nghẽn, thiếu máu, chuột rút, đau bụng kinh, đầy hơi, bệnh gút, khó tiêu, đau cơ, phù nề, các vấn đề về tuần hoàn, thấp khớp, co thắt cơ và phù nề. Tinh dầu cần núi có đặc tính khử trùng và thường được thêm vào xà phòng vì hương thơm ngọt ngào và các đặc tính làm lành da.
- Tinh Dầu Cần Núi - Lovage Essential Oil rất mạnh và có mùi hương rất đặc biệt; vì vậy bạn nên tự do trong việc pha loãng. Đối với các ứng dụng chống co thắt, nó được sử dụng tốt nhất khi xoa bóp vào da. Tinh dầu nên được khuếch tán không pha loãng hoặc thoa trực tiếp sau khi bạn đã pha loãng với dầu nền mong muốn trong công thức chăm sóc da.
1. THÔNG TIN THỰC VẬT
- Tên thực vật (Botanical source): Levisticum officinale
- Bộ phận chiết xuất: rễ và lá
Mô tả thực vật: Tinh Dầu Cần Núi - Lovage Essential Oil
-
Levisticum officinale hoặc Ligusticum levisticum, là một loài thực vật có hoa trong họ Hoa tán. Loài này được W.D.J. Koch mô tả khoa học đầu tiên năm 1824
- Tinh Dầu Cần Núi - Lovage Essential Oil là một trong những loại thảo mộc lâu đời nhất được biết đến trong trồng trọt. Đôi khi nó vẫn được trồng như một loại thảo mộc ngọt để sử dụng trong ẩm thực. Nó đã được sử dụng như một cây thảo mộc từ thế kỷ XIV. Sự phổ biến của nó phần lớn được xây dựng dựa trên mùi thơm dễ chịu của nó.
-
Tinh Dầu Cần Núi được chiết xuất từ cả rễ và lá. Tùy thuộc vào rễ tươi hay khô tại thời điểm chưng cất, Tinh Dầu Cần Núi có thể có màu vàng hoặc nâu sẫm. Nó khá dẻo, đặc và có hương thơm hoa cỏ đậm với một chút đắng nhẹ và một chút mùi cần tây. Ngược lại, tinh dầu chiết xuất từ lá khá lỏng và có mùi thơm ấm, tươi, ngọt và cay.
2. THÔNG TIN KỸ THUẬT VÀ CUNG ỨNG
2.1 Tiêu chuẩn kỹ thuật
Thành phần hóa học chính chứa trong Tinh Dầu Cần Núi - Lovage Essential Oil
- Tinh dầu từ lá chứa alpha-terpinyl axetat, cis- và trans-ligustilides, alpha-phellandrene và alpha-terpineol, trong khi tinh dầu rễ có butylidene, dihydrobutylidene, butylphthalide, ligustilide, senkyunolide và một số phthalide khác. Terpenoids và coumarin cũng có cả lá và rễ.
- Các thành phần khác: Terpenyl-Acetate, beta-Phellandrene, Limonene, Myrcene, cis-beta-Ocimene, Ligustide
⇒ Certificate Of Analysis (COA or C/A): Phân tích thành phần
⇒ ISO 22000:2005: Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, ban hành cuối năm 2005
⇒ Kosher: Tiêu chuẩn theo luật của Người Do Thái
⇒ Good Manufacturing Practices (GMP): Hướng dẫn thực hành sản xuất tốt
⇒ Hàm lượng hoạt chất chính: Theo tiêu chuẩn nhà cung cấp.
⇒ Bán lẻ: Chai thủy tinh: 100ml, 500ml, 1000ml.
⇒ Bán sỉ: Can hoặc bình: 5 lít, 10lít, 20kg, 25kg.
⇒ Không bán lẻ các dung tích nhỏ như: 5ml, 10, 20ml, 30ml, 50ml.
3.1 Lợi ích - Tác dụng - Dược tính
- Tinh Dầu Cần Núi - Lovage Essential Oil có tác dụng hỗ trợ điều trị bệnh vàng da, táo bón mãn tính, các bệnh ngoài da và viêm mắt. Trong thời Trung cổ, loại thảo mộc này rất phổ biến để chữa bệnh thấp khớp, sốt rét, đau họng và sỏi thận. Trong khi đó, tinh dầu lovage đã chứng minh hiệu quả của nó trong việc giảm bớt các tình trạng của cơ, khớp và tuần hoàn khi được sử dụng trong liệu pháp hương thơm. Nó cũng được ghi nhận là một loại thuốc lợi tiểu mạnh có thể điều trị đau bụng và một loạt các vấn đề về dạ dày. Tinh dầu thô cũng có thể cải thiện các tình trạng sức khỏe khác nhau nhờ các đặc tính chữa bệnh được ghi nhận đầy đủ của nó, bao gồm: Thuốc giảm đau, Kháng khuẩn, Kháng nấm, Chống co thắt, Chất sát trùng, Bình tĩnh, Thuốc long đờm, chống đầy hơi.
3.2 Tinh Dầu Cần Núi - Lovage Essential Oil là nguyên liệu cho các ngành sau:
- Dược phẩm: Dược liệu, thuốc, thảo dược, ...
- Mỹ phẩm: Nguyên liệu, chăm sóc răng, tóc, dưỡng da, ...
- Thực phẩm: Thực phẩm chức năng,
- Chăm sóc sức khỏe và làm đẹp: Chăm sóc da, massage trị liệu, ...
- Tiêu dùng thông thường: Sử dụng trị bệnh thông thường, xông hương, trị liệu, sử dụng cá nhân,...
4. CÁCH SỬ DỤNG PHỔ BIẾN.
Xem thêm phần phía trên mục: 3.1 & 3.2 do Dalosa Vietnam biên soạn.
⇒
- Điểm khác biệt cơ bản giữa Tinh dầu & Dầu nền
⇒ Tinh Dầu (Essential Oil): Là tập hợp các hoạt chất có mùi thơm, dễ bay hơi hoặc bay hơi hoàn toàn.
⇒ Dầu Nền (Base Oil/ Carried Oil): Là chất béo không bay hơi, hầu hết không có mùi - Một vài loại có mùi đặc trưng
5. KHUYẾN CÁO
- Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có nhiệt độ cao.
- Đựng trong (chai, bình, can, lọ, phuy…) và màu tối sẩm, màu hỗ phách và đậy kín nắp.
- Không sử dụng dầu nguyên chất trực tiếp trên da, cần pha với dầu nền với tỉ lệ phù hợp.
- Không tiếp tục sử dụng tinh dầu nếu phát hiện có mùi, màu sắc lạ hoặc khi bị dị ứng xảy ra.
- Không để tinh dầu rớt vào mắt và vùng nhạy cảm.
- Không bôi tinh dầu vào vết thương hở.
- Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin dùng tham khảo và nghiên cứu. Bài viết không nhằm mục đích thay thế thuốc kê toa hoặc thay thế lời khuyên của bác sĩ, chuyên gia y tế.
- Khi sử dụng tinh dầu để điều trị bệnh tật bằng con đường ăn, uống thì bắt buộc phải có sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.
- Hầu hết tinh dầu không dùng cho phụ nữ mang thai, trẻ em dưới 6 tuổi, người bị bệnh kinh niên, nếu dùng phải có sự chỉ định của bác sĩ.
- Bài viết này là Tài Sản Trí Tuệ của Công ty TNHH Tinh Dầu Thảo Dược Dalosa Việt Nam, mọi hình thức sao chép khi chưa được Chúng tôi cho phép bằng văn bản đều vi phạm Bản Quyền và bất hợp pháp.
- Copyright © Bản quyền thuộc về Công ty TNHH Tinh Dầu Thảo Dược Dalosa Việt Nam™